Thuốc hỗ trợ điều trị rối loạn phổ tự kỷ
Tự kỷ là một rối loạn rất phổ biến. Hiện tại, chưa có thuốc chữa khỏi tự kỷ nhưng một số loại thuốc có thể được chỉ định để giảm triệu chứng, giúp trẻ hòa nhập với cuộc sống bình thường.
1. Tự kỷ có điều trị được bằng thuốc?
Rối loạn phổ tự kỷ là một nhóm rối loạn phát triển thần kinh với các đặc điểm chính là suy giảm khả năng giao tiếp, khó khăn trong giao tiếp và các vấn đề về hành vi.
Tự kỷ biểu hiện dưới nhiều hình thức và mức độ khác nhau. Việc điều trị cần phải được điều chỉnh cho phù hợp với từng cá nhân. Các biện pháp can thiệp chính là giáo dục đặc biệt, rèn luyện hành vi, thuốc chỉ được sử dụng để điều trị triệu chứng phụ trợ.
Cho đến nay, vẫn chưa có loại thuốc nào được phê duyệt để chữa khỏi tự kỷ. Điều trị bằng thuốc là biện pháp phụ trợ, chỉ khi không kiểm soát được các hành vi có vấn đề như hiếu động thái quá, hung hăng, kích động cảm xúc, hành vi tự gây thương tích… hoặc khi các hình thức điều trị khác không làm giảm tình trạng của trẻ một cách hiệu quả, có thể cân nhắc dùng thuốc.
Cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chuyên môn nhằm quyết định xem con mình có cần dùng thuốc hay không và hiểu rõ mục đích, tác dụng cũng như tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc.
Mặc dù thuốc không thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh tự kỷ nhưng nếu được bác sĩ kê toa, cùng với các chiến lược điều trị hành vi hiệu quả khác, thuốc có thể kiểm soát các triệu chứng, ổn định hành vi cũng như cảm xúc.
2. Các loại thuốc hỗ trợ điều trị tự kỷ
Sau khi trẻ được chẩn đoán mắc tự kỷ, có thể căn cứ vào tình trạng thực tế của trẻ để lựa chọn loại thuốc phù hợp. Thuốc cần được sử dụng theo hướng dẫn, theo dõi và giám sát của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Nguyên tắc điều trị bằng thuốc chủ yếu là điều trị triệu chứng. Tự kỷ nhạy cảm hơn với thuốc và dễ bị tác dụng phụ. Vì vậy, liều lượng thuốc thường thấp. Việc tăng hoặc giảm liều phải được làm chậm lại và biên độ phải được đặt ở giá trị tối thiểu.
- Tác dụng: Tùy theo tình trạng cụ thể của trẻ, việc điều trị bằng thuốc chống loạn thần có thể được sử dụng để làm giảm hiếu động thái quá, hành vi hung hăng và ổn định tâm trạng. Thuốc chống loạn thần không điển hình được phê duyệt là risperidone và aripiprazole
- Tác dụng phụ: Việc sử dụng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ bao gồm: Tăng cân, an thần và các triệu chứng ngoại tháp như run, nói lắp...
- Chống chỉ định: Các thuốc chống loạn thần nên được sử dụng thận trọng trong trường hợp động kinh, suy gan, suy thận, trẻ dưới 5 tuổi…
2.2 Thuốc chống trầm cảm
- Tác dụng: Thuốc chống trầm cảm có thể được sử dụng khi cần thiết để giảm các hành vi rập khuôn, hành vi tự gây thương tích cũng như cải thiện những bất thường về giao tiếp xã hội. Thuốc chống trầm cảm thường sử dụng là các chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRS) như fluoxetine và sertriline.
- Tác dụng phụ: Thuốc có thể gây ra một loạt các tác dụng phụ khó chịu, bao gồm: Tăng cân, buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, khó ngủ…
- Chống chỉ định: Trẻ em, thanh thiếu niên có thể gia tăng ý nghĩ và hành vi tự tử khi dùng thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là trong vài tuần đầu tiên khi bắt đầu dùng thuốc cần thận trọng và giám sát chặt chẽ.
2.3 Thuốc chống động kinh
- Tác dụng: Một số ít trẻ tự kỷ có thể kèm theo các cơn động kinh hoặc co giật. Lúc này, cần dùng thuốc chống động kinh kịp thời để kiểm soát cơn động kinh, giảm tổn thương não. Các loại thuốc chống động kinh thường được sử dụng bao gồm natri valproate, carbamazepine, lithium cacbonat...
- Tác dụng phụ: Mất ngủ, đau đầu, chóng mặt, hội chứng giả cúm...
- Chống chỉ định: Tiền sử quá mẫn với thuốc, viêm gan cấp và mạn tính...
2.4 Các loại thuốc bổ trợ khác
Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng magiê có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất dẫn truyền thần kinh, cải thiện giấc ngủ, giảm tính hiếu động và khó chịu, giảm sự gây hấn và tự làm hại bản thân, đồng thời cải thiện khả năng tập trung. Tuy nhiên, khi sử dụng liều lượng lớn, cần chú ý đến các phản ứng phụ có thể xảy ra, bao gồm các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, kích động, mất ngủ...
Thuốc đối kháng dopamine chủ yếu được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson và rối loạn hệ thống ngoại tháp do thuốc gây ra. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nó có tác dụng nhất định đối với chứng tăng động, kích động và rối loạn hành vi, nhưng cần phải theo dõi lâm sàng thêm.
3. Lưu ý khi dùng thuốc
Cần đặc biệt chú ý, trước khi dùng thuốc, trẻ tự kỷ phải được bác sĩ chẩn đoán và thăm khám, không được tự ý sử dụng thuốc.
Hầu hết các loại thuốc được sử dụng để điều trị triệu chứng tự kỷ đều có những phản ứng phụ. Các tác dụng phụ này có thể được cải thiện sau khi ngừng điều trị. Tuy nhiên, do sự khác biệt của mỗi cá nhân, thường phản ứng khác nhau với thuốc, do đó các tác dụng phụ cụ thể sẽ khác nhau ở mỗi người và cần được bác sĩ điều trị theo dõi và giám sát. Khi trẻ bắt đầu dùng thuốc, cha mẹ cần ghi lại phản ứng của trẻ với thuốc và trao đổi với bác sĩ để có thể điều chỉnh liều lượng nếu cần.
Khi các triệu chứng thuyên giảm tốt hơn sau khi điều trị bằng thuốc và sau khi kết hợp điều trị, quan sát lâm sàng đầy đủ, có thể giảm dần liều thuốc. Việc ngừng thuốc điều trị thường có nguy cơ tái phát và các triệu chứng đã biến mất trước đó có thể quay lại. Do đó, các loại thuốc liên quan nên được dừng lại một cách thận trọng sau khi được bác sĩ đánh giá chi tiết.
Ngoài ra, phụ huynh cũng cần cho giáo viên biết về việc con mình sử dụng thuốc, duy trì liên lạc chặt chẽ với giáo viên, quan sát những thay đổi trong tâm trạng và hành vi của con sau khi điều trị bằng thuốc, đồng thời tiếp tục áp dụng các chiến lược giáo dục và điều trị hành vi khác để đảm bảo kết quả điều trị của trẻ